Có 2 kết quả:
团队精神 tuán duì jīng shén ㄊㄨㄢˊ ㄉㄨㄟˋ ㄐㄧㄥ ㄕㄣˊ • 團隊精神 tuán duì jīng shén ㄊㄨㄢˊ ㄉㄨㄟˋ ㄐㄧㄥ ㄕㄣˊ
tuán duì jīng shén ㄊㄨㄢˊ ㄉㄨㄟˋ ㄐㄧㄥ ㄕㄣˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) group mentality
(2) collectivism
(3) solidarity
(4) team spirit
(2) collectivism
(3) solidarity
(4) team spirit
Bình luận 0
tuán duì jīng shén ㄊㄨㄢˊ ㄉㄨㄟˋ ㄐㄧㄥ ㄕㄣˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) group mentality
(2) collectivism
(3) solidarity
(4) team spirit
(2) collectivism
(3) solidarity
(4) team spirit
Bình luận 0